Có 2 kết quả:

乳臭未乾 rǔ xiù wèi gān ㄖㄨˇ ㄒㄧㄡˋ ㄨㄟˋ ㄍㄢ乳臭未干 rǔ xiù wèi gān ㄖㄨˇ ㄒㄧㄡˋ ㄨㄟˋ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) smell of mother's milk not yet dried (idiom); immature and inexperienced
(2) still wet behind the ears

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) smell of mother's milk not yet dried (idiom); immature and inexperienced
(2) still wet behind the ears

Bình luận 0